Thứ Ba, 18 tháng 9, 2012

Bảng quy chiếu các chứng chỉ quốc tế

STT
  Ngoại ngữ
Chứng chỉ A
Chứng chỉ B
Chứng chỉ C
1
Tiếng Anh
IELTS  3.5
IELTS  4.5
IELTS  5
TOEFL® iBT  25
TOEFL® iBT  32
TOEFL® iBT  61
TOEFL cBT
(Computer Based)
  97
TOEFL cBT
(Computer Based)
127
TOEFL cBT
(Computer Based)
177
TOEFL pBT
(Paper Based)
350
TOEFL pBT
(Paper Based)
400
TOEFL pBT
(Paper Based)
500
TOEIC  246
TOEIC  381
TOEIC  541
2
Tiếng Nga
TRKI cấp độ 1
TRKI cấp độ 2
TRKI cấp độ 3
3
Tiếng Pháp
DELF A2
DELF B1
DELF B2
TCF Niveau 2
TCF Niveau 3
TCF Niveau 4
4
Tiếng Đức
- ZD cấp độ 1  
- CEFR A2
- ZD cấp độ 2
- CEFR B1
- ZD cấp độ 3
- CEFR B2
5
Tiếng Trung
HSK cấp độ 3
HSK cấp độ 4
HSK cấp độ 5
6
Tiếng Nhật
Cấp 3 hoặc N4
Cấp 2 hoặc N2
Cấp 1 hoặc N1

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét