Thứ Tư, 26 tháng 1, 2011

Diem ren luyen lop a


ĐIỂM RÉN LUYỆN LỚP A













I.Đánh giá về ý thức học tậpII. Đánh giá ý thức học tập và kết quả việc chấp hành các quy chế trong nhà trườngIII. Đánh giá về ý thức và kết quả tham gia các hoạt động chính trị xã hộiIV. Đánh giá về phẩm chất công dân và quan hệ với cộng đồngV. Đánh giá ý thức và kết quả tham gia phụ trách lớp học sinh, sinh viênđểm tổng
1056090001Lê Thị Thúy An30101020
70
1056090002Ngụyễn Đức An30101023
73
1056090004Đậu Thế Anh3010614
60
1056090006Hoàng Thị ánh30101420
74
1056090007Nguyễn Đình Bảo30101417
71
1056090008Lê Thị Ngọc Bích3010717
64
1056090011Võ Nguyễn Duy Bình3010717
64
1056090012Nguyễn Văn Cầu30101020
70
1056090014Trần Thị Thi Chơn30102020
80
1056090015Lê Thị Chung30101223
75
1056090016Đặng Đoàn Cường30102023
83
1056090017Trình Thị Huyền Dân30101223
75
1056090018Trần Thị Diệp30101515
70
1056090019Nguyễn Thị Phương Diệu30102020
80
1056090020Cao Thị Dinh30101020
70
1056090021Nguyễn Vũ Bảo Duy3010203010100
1056090022Nguyễn Đình Duy3010714
61
1056090023Phạm Đức Duy30101317
70
1056090024Phạm Thị Duy3010620
66
1056090025Võ Thái Duy30101626
82
1056090028Lê Thị Ngọc Đáng3010720
67
1056090029Nguyễn Thị Trang Đài30101220577
1056090030Dương Thị Hồng Đào3010820
68
1056090031Nguyễn Văn Đạt3010517
62
1056090032Nguyễn Tấn Đạt301018261094
1056090033Nguyễn Thị Đông3010923
72
1056090034Dương Thị Giang30101117
68
1056090035Đoàn Thị Hương Giang30101620
76
1056090036Hoàng Thị Hương Giang30101126
77
1056090037Nguyễn Thị Giang30101217
68
1056090038Trần Thị Trà Giang30101417
71
1056090039Đào Thị Thu Hà30101714
61
1056090040Đoàn Thị Hà30101014
64
1056090041Hoàng Thị Hà30101214
66
1056090042Huỳnh Thị Hà30101523
78
1056090043Nguyễn Lê Ngọc Hà30101017
67
1056090044Nguyễn Thị Hà3010720
67
1056090045Trần Thị Hà3010920
69
1056090046Trần Thị Thu Hà3010617
63
1056090047Nguyễn Trần Trung Hải30101423
82
1056090048Phạm Thị Kim Hằng30101323
76
1056090049Trần Thị Hằng30101517
72
1056090051Chế Thị Thu Hiền30101320
73
1056090052Hồ Thu Hiền30101020
70
1056090053Huỳnh Thị Thu Hiền30101826
91
1056090054Nguyễn Thị Thu Hiền30101623
79
1056090055Nguyễn Thị Hiền30101423
77
1056090056Trần Thị Diệu Hiền30101526
91
1056090057Trần Thu Hiền30101618
74
1056090058Lê Thị Song Hỉ30101617
73
1056090059Lê Thị Thanh Hoa30101620
66
1056090061Nguyễn Thị Hồng30101017
67
1056090062Nguyễn Thị Thúy Hồng30101420
74
1056090063Phan Thị Kim Hồng30101617
73
1056090064Đặng Văn Hội3010920
69
1056090065Lê Đình Hội30101620
76
1056090066Nguyễn Thị Hợp30101323783
1056090067Nguyễn Thị Hồng Huệ30101520
75
1056090068Nguyễn Thị Huệ30101417
71
1056090069Phạm Thị Minh Huệ30101814
72
1056090070Đặng Thái Huyền30101217
69
1056090071Nguyễn Khánh Huyền





1056090072Lưu Thanh Hưng30101920584
1056090073Nguyễn Thị Thanh Hương30101920
79
1056090074Nguyễn Kim Kha30101417
71
1056090075Nguyễn Duy Khánh30101623
69
1056090076Thàm Kim Khánh3010823
71
1056090077Ngô Thành Lập3010514059
1056090078Võ Thị Quỳnh Lê3010723
70
1056090079Dương Thị Liên3010815
63
1056090080Đặng Thị Thùy Linh3010820
68
1056090081Nguyễn Thanh Loan30101920
79
1056090083Nguyễn Văn Long30101420
78
1056090084Vũ Thị Long30101523
74
1056090085Vũ Thành Lộc30101420
74
1056090086Chu Thị Ngọc Luyến30101323581
1056090087Đậu Thị Luyến30101714
71
1056090088Phạm Thị Lương3010920
69
1056090089Nguyễn Văn Lực3010514
59
1056090090Tạ Công Lực30101917
67
1056090091Nguyễn Thị Mai30101620
66
1056090092Trần Thanh Mai30101314
67
1056090093Lê Xuân Mãi2510717
54
1056090094Từ Thị Hồng Minh3010923
82
1056090096Võ Thị Kiều Mỹ30101217
69
1056090097Ngô Trà My301018301098
1056090099Nguyễn Xuân Nam30101217
69
1056090100Sa Phi Náh3010714
61
956090136Nguyễn Ngọc Tâm30101314
67

Chủ Nhật, 16 tháng 1, 2011

Các môn cần học của khoa xa hội học

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
VÀ CƠ SỞ KHỐI NGÀNH
Các ngành: Xã hội học và Công tác xã hội
1.      Lý luận Mác Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh: 10
- Những nguyên lý cơ bản của CN  Mác – Lênin          : 5
- Đường lối cách mạng Việt Nam                                  : 3
- Tư tưởng Hồ Chí Minh                                     : 2
2.      Ngoại ngữ: 10
- Cơ sở                                                                              : 10 (SV tự tích luỹ)
- Chuyên ngành                                                                :
3.      Kiến thức khoa học tự nhiên: 7
- Thống kê xã hội                                                 : 2
- Môi trường và phát triển                                               : 2
- Tin học đại cương                                                         : 3 (SV tự tích luỹ)
4.   Giáo dục thể chất                                                    : 4
5.   Giáo dục quốc phòng                                             : 7
6. Các môn cơ bản: 19-20
6.1 Bắt buộc: 15
- Cơ sở văn hóa Việt Nam                                               : 3
- Tâm lý học đại cương                                                   : 2
- Pháp luật đại cương                                                      : 2
- Xã hội học đại cương                                                   : 2
- Nhân học đại cương                                                      : 2
- Mỹ học đại cương                                                         : 2
- Phương pháp nghiên cứu khoa học                              : 2
6.2 Tự chọn: Chọn 4 -5 TC
- Logic học đại cương                                                     : 2
- Lịch sử văn minh thế giới                                             : 3
- Chính trị học đại cương                                                : 2
- Tôn giáo học đại cương                                                : 2
- Thực hành văn bản tiếng Việt                           : 2
- Kinh tế học đại cương                                                  : 2

Tổng cộng: 46 -47 tín chỉ, không kể 2 môn Giáo dục thể chất (4 TC) và Giáo dục quốc phòng (7 TC) 


TT
Tên môn học
Số tín chỉ
Học kỳ
Ghi chú
BB
TC
1
2
3
4
5
6
7
8

1. Kiến thức giáo dục đại cương:
1
Những nguyên lý cơ bản của
CN Mác - Lênin
5















Do Trường quản lý và bố trí trong 3 KH đầu
2
Đường lối
cách mạng Việt Nam
3









3
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
2









4
Lịch sử văn minh thế giới
3









5
Cơ sở văn hóa
Việt Nam
2









6
Pháp luật
đại cương
2









7
Xã hội học
đại cương
2









8
Logic học
đại cương
2









9
Phương pháp nghiên cứu
khoa học
2









10
Tâm lý học
đại cương
2









11
Thống kê xã hội
2









12
Kinh tế học
đại cương
2









13
Chính trị học
đại cương
2









14
Nhân học
đại cương
2









15
Thực hành văn bản
tiếng Việt
2









16
Tiến trình lịch sử Việt Nam
3









17
Phát triển học
2









18
Giáo dục thể chất
4









19
Giáo dục
quốc phòng
165
tiết









20
Tin học đại cương
3









(*)
21
Ngoại ngữ
10









(SV tự tích lũy)
22
Tâm lý học xã hội
3



x






23
Thống kế xã hội chuyên ngành
4



x






2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp:
24
Xã hội học
đại cương
4



x






25
Lịch sử xã hội học
4




x





26
Lý thuyết xã hội học hiện đại
3




x





27
Phương pháp
nghiên cứu
xã hội học 1
4





x




28
Phương pháp
nghiên cứu
xã hội học 2
4





x




29
Xã hội học
nông thôn
3







x


30
Xã hội học đô thị
3







x


31
Xã hội học kinh tế
3






x



32
Xã hội học
chính trị
3






x



33
Xã hội học văn hóa
3





x




34
Xã hội học
truyền thông
đại chúng
3




x





35
Xã hội học
Gia đình
3







x


36
Xã hội học về giới
3






x



37
Các vấn đề xã hội đương đại
3




x





38
Chính sách xã hội
3


x







39
Xã hội học tôn giáo
3





x




40
Xã hội học quản lý
2





x




41
Ngôn ngữ học
xã hội

2




x




42
Kinh tế phát triển

2


x






43
Mỹ học

3









44
Sức khỏe
cộng đồng

2





x



45
Hành chính học

3

x







46
Lịch sử các học thuyết chính trị

3


x






47
Triết học xã hội

3

x







48
Quản lý nhà nước về xã hội

3

x







49
Xử lý thông tin

3






x


50
Dân số học

3


x






51
Công tác xã hội

4

x







52
Xã hội học
giới tính

3


x






53
Xã hội học về
dư luận xã hội

3






x


54
Xã hội học
tội phạm

3



x





55
Xã hội học
phát triển

2






x


56
Xã hội học
giáo dục

3






x


57
Xã hội học
môi trường

3



x





58
Thực tập
5








x

59
Khóa luận tốt nghiệp
10








x


          
TỔNG SỐ
140