Danh sách đóng tiền và hình tôt nghiệp k16
MSSV
|
Họ và Tên
|
Ngày sinh
|
Hình + Bẳng (100K)
|
Lệ phí Lễ TN (200k)
|
1056090001
|
Lê Thị Thúy An
|
3/12/1992
|
x
|
X
|
1056090002
|
Ngụyễn Đức An
|
26/08/92
|
x
|
|
1056090004
|
Đậu Thế Anh
|
25/03/92
|
|
|
1056090006
|
Hoàng Thị ánh
|
18/05/89
|
x
|
X
|
1056090007
|
Nguyễn Đình Bảo
|
20/01/91
|
|
|
1056090008
|
Lê Thị Ngọc Bích
|
17/03/92
|
x
|
X
|
1056090011
|
Võ Nguyễn Duy Bình
|
11/10/1992
|
|
|
1056090012
|
Nguyễn Văn Cầu
|
20/10/91
|
X
|
X
|
1056090014
|
Trần Thị Thi Chơn
|
8/3/1992
|
|
|
1056090015
|
Lê Thị Chung
|
26/11/92
|
|
|
1056090016
|
Đặng Đoàn Cường
|
10/12/1992
|
X
|
X
|
1056090017
|
Trình Thị Huyền Dân
|
19/05/92
|
x
|
X
|
1056090018
|
Trần Thị Diệp
|
16/11/92
|
X
|
X
|
1056090019
|
Nguyễn Thị Phương Diệu
|
5/1/1991
|
x
|
X
|
1056090020
|
Cao Thị Dinh
|
20/08/91
|
|
|
1056090021
|
Nguyễn Vũ Bảo Duy
|
3/1/1992
|
|
|
1056090022
|
Nguyễn Đình Duy
|
20/01/92
|
X
|
X
|
1056090023
|
Phạm Đức Duy
|
20/02/92
|
X
|
X
|
1056090024
|
Phạm Thị Duy
|
3/10/1992
|
X
|
X
|
1056090025
|
Võ Thái Duy
|
3/10/1991
|
|
|
1056090028
|
Lê Thị Ngọc Đáng
|
5/3/1992
|
|
|
1056090029
|
Nguyễn Thị Tran Đài
|
8/3/1992
|
|
|
1056090030
|
Dương Thị Hồng Đào
|
26/06/92
|
|
|
1056090031
|
Nguyễn Văn Đạt
|
9/10/1991
|
|
|
1056090032
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
25/10/92
|
x
|
|
1056090033
|
Nguyễn Thị Đông
|
23/09/91
|
|
|
1056090034
|
Dương Thị Giang
|
4/10/1990
|
x
|
X
|
1056090035
|
Đoàn Thị Hương Giang
|
6/6/1992
|
x
|
X
|
1056090036
|
Hoàng Thị Hương Giang
|
8/3/1992
|
X
|
X
|
1056090037
|
Nguyễn Thị Giang
|
14/04/92
|
X
|
X
|
1056090038
|
Trần Thị Trà Giang
|
1/7/1992
|
x
|
X
|
1056090039
|
Đào Thị Thu Hà
|
9/8/1992
|
X
|
X
|
1056090040
|
Đoàn Thị Hà
|
3/11/1991
|
X
|
X
|
1056090041
|
Hoàng Thị Hà
|
21/10/92
|
|
|
1056090042
|
Huỳnh Thị Hà
|
10/1/1991
|
x
|
|
1056090043
|
Nguyễn Lê Ngọc Hà
|
8/7/1992
|
X
|
X
|
1056090044
|
Nguyễn Thị Hà
|
17/11/92
|
|
|
1056090045
|
Trần Thị Hà
|
20/04/92
|
x
|
X
|
1056090046
|
Trần Thị Thu Hà
|
20/11/92
|
X
|
X
|
1056090047
|
Nguyễn Trần Tru Hải
|
23/11/92
|
|
|
1056090048
|
Phạm Thị Kim Hằng
|
20/03/92
|
|
|
1056090049
|
Trần Thị Hằng
|
9/9/1992
|
|
|
1056090051
|
Chế Thị Thu Hiền
|
3/8/1991
|
|
|
1056090052
|
Hồ Thu Hiền
|
19/11/92
|
|
|
1056090053
|
Huỳnh Thị Thu Hiền
|
5/4/1992
|
X
|
X
|
1056090054
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
18/02/92
|
X
|
X
|
1056090055
|
Nguyễn Thị Hiền
|
17/11/91
|
X
|
X
|
1056090056
|
Trần Thị Diệu Hiền
|
2/4/1992
|
x
|
X
|
1056090057
|
Trần Thu Hiền
|
20/07/92
|
X
|
X
|
1056090058
|
Lê Thị Song Hỉ
|
3/12/1992
|
x
|
X
|
1056090059
|
Lê Thị Thanh Hoa
|
19/03/85
|
x
|
X
|
1056090061
|
Nguyễn Thị Hồng
|
20/05/91
|
X
|
X
|
1056090062
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
1/1/1992
|
x
|
X
|
1056090063
|
Phan Thị Kim Hồng
|
1/6/1992
|
|
|
1056090064
|
Đặng Văn Hội
|
25/11/88
|
|
|
1056090065
|
Lê Đình Hội
|
12/10/1992
|
|
|
1056090066
|
Nguyễn Thị Hợp
|
13/02/92
|
X
|
X
|
1056090067
|
Nguyễn Thị Hồng Huệ
|
16/05/91
|
x
|
X
|
1056090068
|
Nguyễn Thị Huệ
|
3/4/1992
|
x
|
X
|
1056090069
|
Phạm Thị Minh Huệ
|
20/06/92
|
X
|
X
|
1056090070
|
Đặng Thái Huyền
|
27/05/92
|
X
|
X
|
1056090071
|
Nguyễn Khánh Huyền
|
22/08/92
|
|
|
1056090072
|
Lưu Thanh Hưng
|
12/4/1992
|
|
|
1056090073
|
Nguyễn Thị Than Hương
|
19/10/92
|
|
|
1056090074
|
Nguyễn Kim Kha
|
10/6/1992
|
x
|
|
1056090075
|
Nguyễn Duy Khánh
|
26/10/92
|
|
|
1056090076
|
Thàm Kim Khánh
|
24/01/92
|
X
|
X
|
1056090077
|
Ngô Thành Lập
|
16/07/92
|
|
|
1056090078
|
Võ Thị Quỳnh Lê
|
6/11/1992
|
x
|
X
|
1056090079
|
Dương Thị Liên
|
2/4/1992
|
|
|
1056090080
|
Đặng Thị Thùy Linh
|
2/2/1991
|
x
|
X
|
1056090081
|
Nguyễn Thanh Loan
|
5/9/1992
|
x
|
X
|
1056090083
|
Nguyễn Văn Long
|
21/05/91
|
|
|
1056090084
|
Vũ Thị Long
|
23/09/91
|
|
|
1056090085
|
Vũ Thành Lộc
|
25/11/91
|
|
|
1056090086
|
Chu Thị Ngọc Luyến
|
25/04/91
|
x
|
X
|
1056090087
|
Đậu Thị Luyến
|
10/6/1990
|
X
|
X
|
1056090088
|
Phạm Thị Lương
|
15/03/92
|
X
|
X
|
1056090089
|
Nguyễn Văn Lực
|
15/05/90
|
|
|
1056090090
|
Tạ Công Lực
|
10/10/1989
|
|
|
1056090091
|
Nguyễn Thị Mai
|
12/6/1992
|
|
|
1056090092
|
Trần Thanh Mai
|
27/01/92
|
|
|
1056090093
|
Lê Xuân Mãi
|
1/1/1990
|
|
|
1056090095
|
Từ Thị Hồng Minh
|
10/5/1992
|
x
|
X
|
1056090097
|
Võ Thị Kiều Mỹ
|
7/5/1992
|
x
|
X
|
1056090098
|
Ngô Trà My
|
30/01/92
|
x
|
X
|
1056090099
|
Nguyễn Xuân Nam
|
20/02/92
|
X
|
X
|
1056090100
|
Sa Phi Náh
|
1/7/1991
|
|
|
0956090190
|
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
|
|
|
X
|
0956090037
|
Nguyễn Thị Hà
|
|
|
X
|
956090009
|
Tạ Thị Ngọc Ánh
|
|
|
X
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét