DANH SÁCH ĐIỂM RÈN LUYỆN LỚP XHH10A HỌC KÌ 2013-2014
Lấy điểm dưới đây cộng với điểm trung bình kì 1 là ra điểm rèn luyện chính thức. Ví dụ : ABC My chấm là 74 điểm, kì 1 điểm trung bình là 6,5 => điểm rèn luyện chính thức là 80.
Lưu ý: học bổng loại giỏi là cần 8,0đ học tập và 80đ Rèn Luyện, loại khá là 70đ Rèn Luyện và tùy năm một thang điểm Học Tập
Mã sv
|
Ho
|
Tên
|
Điểm RL
|
'1056090001
|
Lê Thị Thúy
|
An
|
73
|
'1056090002
|
Ngụyễn Đức
|
An
|
79
|
'1056090004
|
Đậu Thế
|
Anh
|
Không nộp sổ : 0 Đ
|
'1056090006
|
Hoàng Thị
|
ánh
|
71
|
'1056090008
|
Lê Thị Ngọc
|
Bích
|
76
|
'1056090011
|
Võ Nguyễn Duy
|
Bình
|
78
|
'1056090012
|
Nguyễn Văn
|
Cầu
|
74
|
'1056090015
|
Lê Thị
|
Chung
|
Không nộp sổ : 0 Đ
|
'1056090016
|
Đặng Đoàn
|
Cường
|
74
|
'1056090017
|
Trình Thị Huyền
|
Dân
|
79
|
'1056090018
|
Trần Thị
|
Diệp
|
76
|
'1056090019
|
Nguyễn Thị Phương
|
Diệu
|
81
|
'1056090020
|
Cao Thị
|
Dinh
|
68
|
'1056090021
|
Nguyễn Vũ Bảo
|
Duy
|
84
|
'1056090022
|
Nguyễn Đình
|
Duy
|
65
|
'1056090023
|
Phạm Đức
|
Duy
|
78
|
'1056090024
|
Phạm Thị
|
Duy
|
74
|
'1056090025
|
Võ Thái
|
Duy
|
77
|
'1056090028
|
Lê Thị Ngọc
|
Đáng
|
76
|
'1056090029
|
Nguyễn Thị Trang
|
Đài
|
73
|
'1056090030
|
Dương Thị Hồng
|
Đào
|
76
|
'1056090031
|
Nguyễn Văn
|
Đạt
|
68
|
'1056090032
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
84
|
'1056090033
|
Nguyễn Thị
|
Đông
|
Không nộp sổ : 0 Đ
|
'1056090034
|
Dương Thị
|
Giang
|
81
|
'1056090035
|
Đoàn Thị Hương
|
Giang
|
81
|
'1056090036
|
Hoàng Thị Hương
|
Giang
|
79
|
'1056090037
|
Nguyễn Thị
|
Giang
|
71
|
'1056090038
|
Trần Thị Trà
|
Giang
|
74
|
'1056090039
|
Đào Thị Thu
|
Hà
|
79
|
'1056090040
|
Đoàn Thị
|
Hà
|
68
|
'1056090041
|
Hoàng Thị
|
Hà
|
73
|
'1056090042
|
Huỳnh Thị
|
Hà
|
84
|
'1056090043
|
Nguyễn Lê Ngọc
|
Hà
|
74
|
'1056090044
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
73
|
'1056090045
|
Trần Thị
|
Hà
|
76
|
'1056090046
|
Trần Thị Thu
|
Hà
|
81
|
'1056090047
|
Nguyễn Trần Trung
|
Hải
|
76
|
'1056090049
|
Trần Thị
|
Hằng
|
70
|
'1056090051
|
Chế Thị Thu
|
Hiền
|
73
|
1056090052
|
Hồ Thu
|
Hiền
|
81
|
1056090053
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hiền
|
84
|
'1056090054
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
79
|
'1056090055
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
81
|
'1056090056
|
Trần Thị Diệu
|
Hiền
|
81
|
'1056090057
|
Trần Thu
|
Hiền
|
81
|
'1056090058
|
Lê Thị Song
|
Hỉ
|
78
|
'1056090059
|
Lê Thị Thanh
|
Hoa
|
76
|
'1056090061
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
79
|
'1056090062
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hồng
|
81
|
'1056090063
|
Phan Thị Kim
|
Hồng
|
71
|
'1056090064
|
Đặng Văn
|
Hội
|
Không nộp sổ : 0 Đ
|
'1056090066
|
Nguyễn Thị
|
Hợp
|
81
|
'1056090067
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Huệ
|
79
|
'1056090068
|
Nguyễn Thị
|
Huệ
|
78
|
'1056090069
|
Phạm Thị Minh
|
Huệ
|
78
|
'1056090070
|
Đặng Thái
|
Huyền
|
76
|
'1056090072
|
Lưu Thanh
|
Hưng
|
76
|
'1056090073
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
73
|
'1056090074
|
Nguyễn Kim
|
Kha
|
78
|
'1056090075
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
81
|
'1056090076
|
Thàm Kim
|
Khánh
|
80
|
'1056090078
|
Võ Thị Quỳnh
|
Lê
|
79
|
'1056090079
|
Dương Thị
|
Liên
|
73
|
'1056090080
|
Đặng Thị Thùy
|
Linh
|
74
|
'1056090081
|
Nguyễn Thanh
|
Loan
|
81
|
'1056090083
|
Nguyễn Văn
|
Long
|
71
|
'1056090084
|
Vũ Thị
|
Long
|
Không nộp sổ : 0 Đ
|
'1056090085
|
Vũ Thành
|
Lộc
|
64
|
'1056090086
|
Chu Thị Ngọc
|
Luyến
|
73
|
'1056090087
|
Đậu Thị
|
Luyến
|
81
|
'1056090088
|
Phạm Thị
|
Lương
|
84
|
'1056090089
|
Nguyễn Văn
|
Lực
|
69
|
'1056090090
|
Tạ Công
|
Lực
|
64
|
'1056090091
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
76
|
'1056090092
|
Trần Thanh
|
Mai
|
74
|
'1056090093
|
Lê Xuân
|
Mãi
|
69
|
'1056090095
|
Từ Thị Hồng
|
Minh
|
81
|
'1056090097
|
Võ Thị Kiều
|
Mỹ
|
63
|
'1056090098
|
Ngô Trà
|
My
|
84
|
'1056090099
|
Nguyễn Xuân
|
Nam
|
76
|
'1056090100
|
Sa Phi
|
Náh
|
73
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét