Lấy điểm dưới đây cộng với điểm trung bình kì 1 là ra điểm rèn luyện chính thức. Ví dụ : ABC My chấm là 74 điểm, kì 1 điểm trung bình là 6,5 => điểm rèn luyện chính thức là 80.
Lưu ý: học bổng loại giỏi là cần 8,0đ HT và 80đ RL, loại khá là 70đ RL và tùy năm một thang điểm HT
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
ĐiỂM
|
GHI CHÚ
|
1056090001
|
Lê Thị Thúy An
|
71
|
|
1056090002
|
Ngụyễn Đức An
|
84
|
chưa kí tên
|
1056090004
|
Đậu Thế Anh
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090006
|
Hoàng Thị ánh
|
80
|
|
1056090007
|
Nguyễn Đình Bảo
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090008
|
Lê Thị Ngọc Bích
|
79
|
|
1056090011
|
Võ Nguyễn Duy Bình
|
79
|
|
1056090012
|
Nguyễn Văn Cầu
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090014
|
Trần Thị Thi Chơn
|
81
|
|
1056090015
|
Lê Thị Chung
|
72
|
|
1056090016
|
Đặng Đoàn Cường
|
79
|
|
1056090017
|
Trình Thị Huyền Dân
|
77
|
|
1056090018
|
Trần Thị Diệp
|
76
|
|
1056090019
|
Nguyễn Thị Phương Diệu
|
84
|
|
1056090020
|
Cao Thị Dinh
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090021
|
Nguyễn Vũ Bảo Duy
|
84
|
|
1056090022
|
Nguyễn Đình Duy
|
64
|
không kí tên
|
1056090023
|
Phạm Đức Duy
|
77
|
|
1056090024
|
Phạm Thị Duy
|
74
|
viết sai trang
|
1056090025
|
Võ Thái Duy
|
79
|
|
1056090028
|
Lê Thị Ngọc Đáng
|
81
|
|
1056090029
|
Nguyễn Thị Trang Đài
|
74
|
|
1056090030
|
Dương Thị Hồng Đào
|
74
|
|
1056090031
|
Nguyễn Văn Đạt
|
66
|
ghi sai trang
|
1056090032
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
84
|
|
1056090033
|
Nguyễn Thị Đông
|
77
|
|
1056090034
|
Dương Thị Giang
|
77
|
|
1056090035
|
Đoàn Thị Hương Giang
|
79
|
|
1056090036
|
Hoàng Thị Hương Giang
|
66
|
không ghi tên hoạt động
|
1056090037
|
Nguyễn Thị Giang
|
77
|
|
1056090038
|
Trần Thị Trà Giang
|
84
|
chưa kí tên
|
1056090039
|
Đào Thị Thu Hà
|
76
|
|
1056090040
|
Đoàn Thị Hà
|
66
|
không ghi tên hoạt động
|
1056090041
|
Hoàng Thị Hà
|
66
|
không ghi tên hoạt động
|
1056090042
|
Huỳnh Thị Hà
|
79
|
|
1056090043
|
Nguyễn Lê Ngọc Hà
|
76
|
|
1056090044
|
Nguyễn Thị Hà
|
76
|
|
1056090045
|
Trần Thị Hà
|
81
|
|
1056090046
|
Trần Thị Thu Hà
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090047
|
Nguyễn Trần Trung Hải
|
79
|
|
1056090048
|
Phạm Thị Kim Hằng
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090049
|
Trần Thị Hằng
|
66
|
không ghi tên hoạt động
|
1056090051
|
Chế Thị Thu Hiền
|
74
|
|
1056090052
|
Hồ Thu Hiền
|
81
|
|
1056090053
|
Huỳnh Thị Thu Hiền
|
84
|
chưa kí tên
|
1056090054
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
71
|
|
1056090055
|
Nguyễn Thị Hiền
|
71
|
|
1056090056
|
Trần Thị Diệu Hiền
|
84
|
|
1056090057
|
Trần Thu Hiền
|
79
|
|
1056090058
|
Lê Thị Song Hỉ
|
81
|
|
1056090059
|
Lê Thị Thanh Hoa
|
76
|
|
1056090061
|
Nguyễn Thị Hồng
|
71
|
ghi sai trang
|
1056090062
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
84
|
|
1056090063
|
Phan Thị Kim Hồng
|
76
|
|
1056090064
|
Đặng Văn Hội
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090065
|
Lê Đình Hội
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090066
|
Nguyễn Thị Hợp
|
79
|
|
1056090067
|
Nguyễn Thị Hồng Huệ
|
81
|
|
1056090068
|
Nguyễn Thị Huệ
|
79
|
|
1056090069
|
Phạm Thị Minh Huệ
|
76
|
|
1056090070
|
Đặng Thái Huyền
|
76
|
|
1056090072
|
Lưu Thanh Hưng
|
69
|
|
1056090073
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
71
|
|
1056090074
|
Nguyễn Kim Kha
|
76
|
|
1056090075
|
Nguyễn Duy Khánh
|
84
|
|
1056090076
|
Thàm Kim Khánh
|
84
|
|
1056090078
|
Võ Thị Quỳnh Lê
|
81
|
|
1056090079
|
Dương Thị Liên
|
76
|
|
1056090080
|
Đặng Thị Thùy Linh
|
66
|
không ghi tên hoạt động
|
1056090081
|
Nguyễn Thanh Loan
|
81
|
|
1056090083
|
Nguyễn Văn Long
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090084
|
Vũ Thị Long
|
69
|
|
1056090085
|
Vũ Thành Lộc
|
74
|
|
1056090086
|
Chu Thị Ngọc Luyến
|
71
|
|
1056090087
|
Đậu Thị Luyến
|
84
|
|
1056090088
|
Phạm Thị Lương
|
84
|
|
1056090089
|
Nguyễn Văn Lực
|
66
|
không ghi tên hoạt động
|
1056090090
|
Tạ Công Lực
|
74
|
|
1056090091
|
Nguyễn Thị Mai
|
76
|
|
1056090092
|
Trần Thanh Mai
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090093
|
Lê Xuân Mãi
|
50
|
chưa nộp sổ
|
1056090095
|
Từ Thị Hồng Minh
|
81
|
|
1056090097
|
Võ Thị Kiều Mỹ
|
76
|
|
1056090098
|
Ngô Trà My
|
84
|
|
1056090099
|
Nguyễn Xuân Nam
|
79
|
|
1056090100
|
Sa Phi Náh
|
50
|
chưa nộp sổ
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét