STT | Ngoại ngữ | Chứng chỉ A | Chứng chỉ B | |
1 | Tiếng Anh | IELTS 3.5 | IELTS 4.5 | IELTS 5 |
TOEFL® iBT 25 | TOEFL® iBT 32 | TOEFL® iBT 61 | ||
TOEFL cBT (Computer Based) 97 | TOEFL cBT (Computer Based) 127 | TOEFL cBT (Computer Based) 177 | ||
TOEFL pBT (Paper Based) 350 | TOEFL pBT (Paper Based) 400 | TOEFL pBT (Paper Based) 500 | ||
TOEIC 246 | TOEIC 381 | TOEIC 541 | ||
2 | Tiếng Nga | TRKI cấp độ 1 | TRKI cấp độ 2 | TRKI cấp độ 3 |
3 | Tiếng Pháp | DELF A2 | DELF B1 | DELF B2 |
TCF Niveau 2 | TCF Niveau 3 | TCF Niveau 4 | ||
4 | Tiếng Đức | - ZD cấp độ 1 - CEFR A2 | - ZD cấp độ 2 - CEFR B1 | - ZD cấp độ 3 - CEFR B2 |
5 | Tiếng Trung | HSK cấp độ 3 | HSK cấp độ 4 | HSK cấp độ 5 |
6 | Tiếng Nhật | Cấp 3 hoặc N4 | Cấp 2 hoặc N2 | Cấp 1 hoặc N1 |
Thứ Ba, 18 tháng 9, 2012
Bảng quy chiếu các chứng chỉ quốc tế
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét