2.2.1 Ngành Xã hội học (mã ngành 52.31.03.01)
Stt | Học phần | Mã học phần | Số TC | Số tiết |
1. | Các vấn đề xã hội học đương đại | XHH001 | 3 | 45 |
2. | Chính sách xã hội | XHH002 | 3 | 45 |
3. | Dân số học | XHH003 | 2 | 30
|
4. | Dư luận xã hội | XHH004 | 2 | 30 |
5. | Khoá luận tốt nghiệp | XHH005 | 10 | 150 |
6. | Kỹ thuật xử lý thông tin xã hội học | XHH006 | 3 | 45 |
7. | Lịch sử các học thuyết chính trị | XHH007 | 2 | 30 |
8. | Lịch sử xã hội học | XHH008 | 4 | 60 |
9. | Lý thuyết xã hội học hiện đại | XHH009 | 3 | 45 |
10. | Phát triển cộng đồng | XHH010 | 2 | 30 |
11. | Phương pháp nghiên cứu xã hội học 1 | XHH011 | 4 | 60 |
12. | Phương pháp nghiên cứu xã hội học 2 | XHH012 | 4 | 60 |
13. | Quản lý dự án | XHH013 | 3 | 45 |
14. | Tâm lý lứa tuổi | XHH014 | 2 | 30 |
15. | Thống kê xã hội học (chuyên ngành) | XHH015 | 2 | 30 |
16. | Thực tập | XHH016 | 3 | 135 |
17. | Xã hội học chính trị | XHH017 | 3 | 45 |
18. | Xã hội học đại cương | XHH018 | 4 | 60 |
19. | Xã hội học du lịch | XHH019 | 2 | 30 |
20. | Xã hội học gia đình | XHH020 | 3 | 45 |
21. | Xã hội học giới tính | XHH021 | 2 | 30 |
22. | Xã hội học hành chính | XHH022 | 2 | 30 |
23. | Xã hội học khoa học và công nghệ | XHH023 | 2 | 30 |
24. | Xã hội học kinh tế | XHH024 | 3 | 45 |
25. | Xã hội học lao động | XHH025 | 2 | 30 |
26. | Xã hội học môi trường | XHH026 | 2 | 30 |
27. | Xã hội học nghệ thuật | XHH027 | 2 | 30 |
28. | Xã hội học ngôn ngữ | XHH028 | 2 | 30 |
29. | Xã hội học nông thôn | XHH029 | 3 | 45 |
30. | Xã hội học phát triển | XHH030 | 2 | 30 |
31. | Xã hội học quản lý | XHH031 | 2 | 30 |
32. | Xã hội học tội phạm | XHH032 | 2 | 30 |
33. | Xã hội học tôn giáo | XHH033 | 3 | 45 |
34. | Xã hội học về giới | XHH034 | 3 | 45 |
35. | Xã hội học y tế và sức khoẻ | XHH035 | 2 | 30 |
sao bảng mã học phần đuợc đăng trên blog của mình lại khác với bản mã học phần trong chuơng trình giáo duc dại học mà mình xem đuơc trên wed phòng đào tạo vậy
Trả lờiXóa"Chương trình GDĐH Xã hội học và đề cương chi tiết của chương trình. "???